Cầu Thần Tài Miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu Thần Tài Miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Cầu Thần Tài Miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Kết quả xổ số miền Bắc
(21/04/2025)
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 13EV-2EV-9EV-6EV-4EV-15EV
Đặc biệt
74906
Giải nhất
76418
Giải nhì
31723
37024
Giải ba
43406
83752
69055
95844
79164
64179
Giải tư
3982
4919
7233
1669
Giải năm
8706
2381
0059
5539
4060
0756
Giải sáu
292
744
224
Giải bảy
49
50
83
76
ĐầuLôtô
006, 06, 06
118, 19
223, 24, 24
333, 39
444, 44, 49
550, 52, 55, 56, 59
660, 64, 69
776, 79
881, 82, 83
992
ĐuôiLôtô
050, 60
181
252, 82, 92
323, 33, 83
424, 24, 44, 44, 64
555
606, 06, 06, 56, 76
7
818
919, 39, 49, 59, 69, 79
Kết quả xổ số miền Nam
(21/04/2025)
Thứ Hai Hồ Chí Minh
L: 4D2
Đồng Tháp
L: T16
Cà Mau
L: 25-T04K3
Giải tám
49
30
71
Giải bảy
866
140
684
Giải sáu
8929
2925
2008
6589
8001
0111
3092
6839
3701
Giải năm
6182
7817
4826
Giải tư
62799
54812
27300
92873
45971
60810
67006
67753
82347
52552
83513
46929
33023
56476
14922
90281
02183
50233
05714
79062
47376
Giải ba
39183
79606
17621
58786
95064
56704
Giải nhì
64389
21550
14617
Giải nhất
92063
59475
20386
Đặc biệt
955525
055533
437633
ĐầuHồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
000, 06, 06, 080101, 04
110, 1211, 13, 1714, 17
225, 25, 2921, 23, 2922, 26
330, 3333, 33, 39
44940, 47
550, 52, 53
663, 6662, 64
771, 7375, 7671, 76
882, 83, 8986, 8981, 83, 84, 86
99992
Kết quả xổ số miền Trung
(21/04/2025)
Thứ Hai Thừa Thiên Huế
XSTTH
Phú Yên
XSPY
Giải tám
87
80
Giải bảy
923
959
Giải sáu
3747
4532
8510
8090
2256
0699
Giải năm
9069
2132
Giải tư
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
Giải ba
31176
32349
13383
07563
Giải nhì
31993
92200
Giải nhất
37290
13082
Đặc biệt
581392
843518
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
000
110, 1211, 12, 14, 18
223, 24
33232
447, 47, 4947
55056, 59
661, 6963, 68
770, 76, 7677
88780, 82, 83
990, 92, 9390, 92, 99