Cầu Thần Tài Miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu Thần Tài Miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Cầu Thần Tài Miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Kết quả xổ số miền Bắc
(18/04/2024)
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 1KV-6KV-14KV-18KV-2KV-5KV-19KV-4KV
Đặc biệt
62904
Giải nhất
16351
Giải nhì
92109
84405
Giải ba
50215
82326
54744
81157
60946
93661
Giải tư
7880
3573
0916
9336
Giải năm
9443
9241
5284
9798
4277
7296
Giải sáu
591
346
154
Giải bảy
69
52
95
37
ĐầuLôtô
004, 05, 09
115, 16
226
336, 37
441, 43, 44, 46, 46
551, 52, 54, 57
661, 69
773, 77
880, 84
991, 95, 96, 98
ĐuôiLôtô
080
141, 51, 61, 91
252
343, 73
404, 44, 54, 84
505, 15, 95
616, 26, 36, 46, 46, 96
737, 57, 77
898
909, 69
Kết quả xổ số miền Nam
(19/04/2024)
Thứ Sáu Vĩnh Long
L: 45VL16
Bình Dương
L: 04K16
Trà Vinh
L: 33TV16
Giải tám
97
22
31
Giải bảy
935
179
367
Giải sáu
4205
4920
5093
0297
3244
7846
9654
5774
5762
Giải năm
3216
8626
0659
Giải tư
81034
57871
92294
70750
14630
99503
23850
49139
56992
77386
63298
37315
26615
85954
87482
57835
32409
85068
70706
29152
72005
Giải ba
20042
33202
96965
01802
74256
31489
Giải nhì
21129
14202
62100
Giải nhất
50877
38926
Đặc biệt
925135
538064
ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
002, 03, 0502, 0200, 05, 06, 09
11615, 15
220, 2922, 2626
330, 34, 3535, 3931, 35
44244, 46
550, 505452, 54, 56, 59
66562, 64, 67, 68
77177, 7974
88682, 89
993, 94, 9792, 97, 98
Kết quả xổ số miền Trung
(18/04/2024)
Thứ Năm Bình Định
XSBDI
Quảng Trị
XSQT
Quảng Bình
XSQB
Giải tám
25
64
17
Giải bảy
493
807
016
Giải sáu
5115
3631
9334
3078
6531
5101
6008
3529
6495
Giải năm
9579
1003
0246
Giải tư
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
Giải ba
43212
33240
47089
26564
17987
58318
Giải nhì
06731
70113
74516
Giải nhất
84329
74485
20204
Đặc biệt
645366
998654
559649
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
001, 03, 0704, 08
111, 12, 1513, 15, 18, 1816, 16, 17, 18
225, 2923, 29
331, 31, 31, 34, 3630, 3132, 33
440, 4945, 46, 49
554, 5551
66664, 6467
774, 7971, 7875
88485, 8987
993, 979995