Cầu Thần Tài Miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu Thần Tài Miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Cầu Thần Tài Miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Kết quả xổ số miền Bắc
(04/10/2024)
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 5TX-6TX-18TX-15TX-10TX-4TX-9TX-8TX
Đặc biệt
03304
Giải nhất
01380
Giải nhì
72277
57705
Giải ba
84946
99782
93850
09424
44427
38045
Giải tư
9311
2517
8454
4308
Giải năm
6510
0018
3050
7726
9427
1843
Giải sáu
312
266
258
Giải bảy
21
66
45
18
ĐầuLôtô
004, 05, 08
110, 11, 12, 17, 18, 18
221, 24, 26, 27, 27
3
443, 45, 45, 46
550, 50, 54, 58
666, 66
777
880, 82
9
ĐuôiLôtô
010, 50, 50, 80
111, 21
212, 82
343
404, 24, 54
505, 45, 45
626, 46, 66, 66
717, 27, 27, 77
808, 18, 18, 58
9
Kết quả xổ số miền Nam
(04/10/2024)
Thứ Sáu Vĩnh Long
L: 45VL40
Bình Dương
L: 10K40
Trà Vinh
L: 33TV40
Giải tám
92
42
36
Giải bảy
580
015
668
Giải sáu
3153
5053
5200
6463
1352
4390
7569
8584
5014
Giải năm
3112
0345
4634
Giải tư
69897
37582
33992
74231
84457
62943
22111
97015
60978
94039
96943
31819
67556
29806
51827
86119
75067
09400
05040
17599
00314
Giải ba
22481
20535
08453
14509
97215
93079
Giải nhì
49060
72976
78882
Giải nhất
77249
75891
33107
Đặc biệt
127985
057610
325692
ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
00006, 0900, 07
111, 1210, 15, 15, 1914, 14, 15, 19
227
331, 353934, 36
443, 4942, 43, 4540
553, 53, 5752, 53, 56
6606367, 68, 69
776, 7879
880, 81, 82, 8582, 84
992, 92, 9790, 9192, 99
Kết quả xổ số miền Trung
(04/10/2024)
Thứ Sáu Gia Lai
XSGL
Ninh Thuận
XSNT
Giải tám
22
33
Giải bảy
923
319
Giải sáu
7836
1899
0758
9857
5550
3491
Giải năm
3734
7250
Giải tư
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
08343
45992
83905
98264
54459
06348
10481
Giải ba
14992
70394
34007
26683
Giải nhì
34882
26619
Giải nhất
54788
54493
Đặc biệt
964733
960295
ĐầuGia LaiNinh Thuận
001, 0105, 07
110, 1219, 19
222, 23, 29
333, 34, 3633
443, 48
55850, 50, 57, 59
664
7
882, 84, 85, 8881, 83
992, 94, 9991, 92, 93, 95