4.26 star / 971 vote
Cặp giải 8 miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung siêu chuẩn, siêu chính xác!
http://loc79.com/cap-giai-8-mien-trung
Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay |
![]() |
![]() |
11/12/2023 | Thừa Thiên Huế: 85-56 Phú Yên: 85-69 | TRÚNG Phú Yên 85 |
10/12/2023 | Kon Tum: 45-68 Khánh Hòa: 96-73 Thừa Thiên Huế: 29-99 | Trượt |
09/12/2023 | Đà Nẵng: 21-53 Quảng Ngãi: 78-53 Đắk Nông: 90-88 | Trượt |
08/12/2023 | Gia Lai: 77-54 Ninh Thuận: 65-18 | TRÚNG Ninh Thuận 18 |
07/12/2023 | Bình Định: 32-74 Quảng Trị: 59-66 Quảng Bình: 36-75 | TRÚNG Bình Định 74 |
06/12/2023 | Đà Nẵng: 75-72 Khánh Hòa: 81-57 | TRÚNG Đà Nẵng 72 |
05/12/2023 | Đắk Lắk: 32-43 Quảng Nam: 28-26 | Trượt |
04/12/2023 | Thừa Thiên Huế: 65-97 Phú Yên: 34-83 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 65 |
03/12/2023 | Kon Tum: 75-53 Khánh Hòa: 25-33 Thừa Thiên Huế: 37-71 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 71 |
02/12/2023 | Đà Nẵng: 69-55 Quảng Ngãi: 34-95 Đắk Nông: 42-65 | Trượt |
01/12/2023 | Gia Lai: 90-55 Ninh Thuận: 56-50 | Trượt |
30/11/2023 | Bình Định: 28-45 Quảng Trị: 35-70 Quảng Bình: 80-70 | TRÚNG Quảng Bình 70 |
29/11/2023 | Đà Nẵng: 67-93 Khánh Hòa: 16-28 | TRÚNG Đà Nẵng 93 |
28/11/2023 | Đắk Lắk: 74-31 Quảng Nam: 46-25 | TRÚNG Quảng Nam 25 |
27/11/2023 | Thừa Thiên Huế: 11-32 Phú Yên: 91-72 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 32 |
26/11/2023 | Kon Tum: 26-89 Khánh Hòa: 16-80 Thừa Thiên Huế: 58-67 | TRÚNG Kon Tum 26 |
25/11/2023 | Đà Nẵng: 19-55 Quảng Ngãi: 50-30 Đắk Nông: 15-64 | TRÚNG Đà Nẵng 55 TRÚNG Quảng Ngãi 50 |
24/11/2023 | Gia Lai: 52-80 Ninh Thuận: 33-91 | Trượt |
23/11/2023 | Bình Định: 70-41 Quảng Trị: 16-93 Quảng Bình: 90-18 | TRÚNG Bình Định 70 |
22/11/2023 | Đà Nẵng: 60-93 Khánh Hòa: 35-91 | TRÚNG Đà Nẵng 93 |
21/11/2023 | Đắk Lắk: 67-21 Quảng Nam: 12-58 | TRÚNG Quảng Nam 12 |
20/11/2023 | Thừa Thiên Huế: 46-51 Phú Yên: 42-34 | TRÚNG Phú Yên 34 |
19/11/2023 | Kon Tum: 94-44 Khánh Hòa: 85-79 Thừa Thiên Huế: 25-99 | Trượt |
18/11/2023 | Đà Nẵng: 73-32 Quảng Ngãi: 42-73 Đắk Nông: 28-16 | TRÚNG Quảng Ngãi 73 |
17/11/2023 | Gia Lai: 58-79 Ninh Thuận: 96-98 | Trượt |
16/11/2023 | Bình Định: 64-69 Quảng Trị: 99-53 Quảng Bình: 36-68 | TRÚNG Bình Định 64 |
15/11/2023 | Đà Nẵng: 40-77 Khánh Hòa: 31-33 | TRÚNG Đà Nẵng 40 |
14/11/2023 | Đắk Lắk: 34-94 Quảng Nam: 49-31 | TRÚNG Quảng Nam 49 |
13/11/2023 | Thừa Thiên Huế: 54-94 Phú Yên: 75-47 | Trượt |
12/11/2023 | Kon Tum: 10-31 Khánh Hòa: 10-33 Thừa Thiên Huế: 60-35 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 35 |
11/11/2023 | Đà Nẵng: 25-15 Quảng Ngãi: 25-50 Đắk Nông: 98-40 | TRÚNG Đắk Nông 98 |
10/11/2023 | Gia Lai: 59-54 Ninh Thuận: 12-99 | TRÚNG Ninh Thuận 99 |
09/11/2023 | Bình Định: 57-15 Quảng Trị: 25-62 Quảng Bình: 72-44 | Trượt |
08/11/2023 | Đà Nẵng: 82-76 Khánh Hòa: 17-37 | TRÚNG Đà Nẵng 76 |
07/11/2023 | Đắk Lắk: 32-68 Quảng Nam: 17-12 | TRÚNG Đắk Lắk 32 |
06/11/2023 | Thừa Thiên Huế: 58-39 Phú Yên: 14-15 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 39 |
05/11/2023 | Kon Tum: 17-21 Khánh Hòa: 70-48 Thừa Thiên Huế: 54-84 | TRÚNG Kon Tum 17 |
04/11/2023 | Đà Nẵng: 88-57 Quảng Ngãi: 57-41 Đắk Nông: 48-24 | Trượt |
03/11/2023 | Gia Lai: 21-25 Ninh Thuận: 36-29 | TRÚNG Gia Lai 21 TRÚNG Ninh Thuận 29 |
02/11/2023 | Bình Định: 87-47 Quảng Trị: 97-63 Quảng Bình: 40-89 | TRÚNG Quảng Bình 89 |
01/11/2023 | Đà Nẵng: 36-30 Khánh Hòa: 92-52 | Trượt |
Thứ Hai |
Thừa Thiên Huế XSTTH |
Phú Yên XSPY |
Giải tám | 60 | 85 |
Giải bảy | 018 | 024 |
Giải sáu | 1831 1131 7335 | 1059 4902 9317 |
Giải năm | 7852 | 1032 |
Giải tư | 51466 91030 35544 17928 12907 56597 83170 | 38897 78859 55193 93591 80815 91063 87396 |
Giải ba | 60479 20151 | 86338 33170 |
Giải nhì | 12303 | 08949 |
Giải nhất | 08176 | 95620 |
Đặc biệt | 906388 | 903242 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03, 07 | 02 |
1 | 18 | 15, 17 |
2 | 28 | 20, 24 |
3 | 30, 31, 31, 35 | 32, 38 |
4 | 44 | 42, 49 |
5 | 51, 52 | 59, 59 |
6 | 60, 66 | 63 |
7 | 70, 76, 79 | 70 |
8 | 88 | 85 |
9 | 97 | 91, 93, 96, 97 |